Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lagerfrakk lagerfrakken
Số nhiều lagerfrakker lagerfrakkene

Danh từ

sửa

lagerfrakk

  1. Áo khoác dành cho nhân viên làm việc trong kho hàng.

Xem thêm

sửa