Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.wɜːd.ˌlʊ.kɪŋ/

Tính từ

sửa

forward-looking /ˈfɔr.wɜːd.ˌlʊ.kɪŋ/

  1. Liên quan đến tương lai; những quan điểm hiện đại; tiên tiến.
    a young forward-looking company — một công ty trẻ, tiên tiến

Tham khảo

sửa