forward-looking
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɔr.wɜːd.ˌlʊ.kɪŋ/
Tính từ sửa
forward-looking /ˈfɔr.wɜːd.ˌlʊ.kɪŋ/
- Liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến.
- a young forward-looking company — một công ty trẻ, tiên tiến
Tham khảo sửa
- "forward-looking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)