Tiếng Anh sửa

 
fortification

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɔr.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

fortification (số nhiều fortifications)

  1. Sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm.
  2. Sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu).
  3. (Quân sự) Kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự.
  4. (Quân sự, thường số nhiều) Công sự.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fortification
/fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/
fortifications
/fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/

fortification gc /fɔʁ.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự xây công sự bảo vệ; thuật bảo vệ bằng công sự.
  2. Công sự.

Tham khảo sửa