Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forstand forstanden
Số nhiều forstander forstandene

forstand

  1. Năng trí, trí tuệ, tri thức.
    Det går over min forstand.
    å gå fra forstanden — Không còn tri thức.
  2. Kiến thức, sự thông thạo, thành thạo.
    Har du forstand på biler?
  3. Ý nghĩa.
    Et helikopter er ikke et fly i egentlig forstand.
    i videste forstand
    i bokstavelig forstand — Theo đúng ý nghĩa từng chữ.

Tham khảo

sửa