forsamling
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsamling | forsamlinga, forsamlingen |
Số nhiều | forsamlinger | forsamlingene |
forsamling gđc
Từ dẫn xuất sửa
- (1) generalforsamling: Đại hội đồng.
- (1) nasjonalforsamling: Quốc hội.
Tham khảo sửa
- "forsamling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)