generalforsamling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | generalforsamling | generalforsamlinga, generalforsamlingen |
Số nhiều | generalforsamlinger | generalforsamlingene |
generalforsamling gđc
- Đại hội đồng.
- Generalforsamlingen er høyeste myndighet i selskapet.
Tham khảo
sửa- "generalforsamling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)