Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít formue formuen
Số nhiều formuer formuene

formue

  1. Của cải, tài sản, cơ nghiệp.
    Han har stor formue, men liten inntekt.
  2. Một số tiền lớn.
    Han vant en formue i tipping.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa