ambigu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bi.ɡy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambigu /ɑ̃.bi.ɡy/ |
ambigus /ɑ̃.bi.ɡy/ |
Giống cái | ambiguë /ɑ̃.bi.ɡy/ |
ambiguës /ɑ̃.bi.ɡy/ |
ambigu /ɑ̃.bi.ɡy/
- Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa.
- Réponse ambiguë — câu trả lời nước đôi
- Sourire ambigu — nụ cười khó hiểu
- Mot ambigu — từ tối nghĩa
- Théorème ambigu — (toán học) định lý được chứng minh bằng nhiều cách
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ambigu /ɑ̃.bi.ɡy/ |
ambigus /ɑ̃.bi.ɡy/ |
ambigu gđ /ɑ̃.bi.ɡy/
Tham khảo
sửa- "ambigu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)