Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít formann for- mannen
Số nhiều formenn formennene

formann

  1. Cai, đốc công.
    Formannen så etter at alle arbeidet skikkelig.
  2. Hội trưởng, đoàn trưởng, đảng trưởng, chủ tịch.
    Han ble valgt til formann i fotballklubben.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa