formann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formann | for- mannen |
Số nhiều | formenn | formennene |
formann gđ
- Cai, đốc công.
- Formannen så etter at alle arbeidet skikkelig.
- Hội trưởng, đoàn trưởng, đảng trưởng, chủ tịch.
- Han ble valgt til formann i fotballklubben.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) nestformann: Phó hội trưởng, phó đảng trưởng, phó đoàn trưởng. . .
- (2) viseformann: Phó hội trưởng, phó đảng trưởng, phó đoàn trưởng. . .
Tham khảo
sửa- "formann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)