Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít viseformann for- mannen
Số nhiều formenn formennene

Danh từ

sửa

viseformann

  1. Phó hội trưởng, phó đảng trưởng, phó đoàn trưởng. . .

Xem thêm

sửa