Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forkle forkleet
Số nhiều forklær forklærne

forkle

  1. Tấm vải mang trước ngực cho khỏi bẩn quần áo.
    Han tok på et forkle for ikke å skitne til klærne.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å forkle
Hiện tại chỉ ngôi forkler
Quá khứ forkledde
Động tính từ quá khứ forkledd
Động tính từ hiện tại

forkle

  1. Giả trang, cải trang.
    Han kom seg ut av landet ved å forkle seg.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa