Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forethought
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.ˌθɔt/
Danh từ
sửa
forethought
/ˈfɔr.ˌθɔt/
Sự
đắn đo
suy tính
trước; sự
lo xa
,
tính
cẩn thận
.
to speak without
forethought
— nói không suy nghĩ trước
Sự
mưu
định
;
chủ tâm
.
Tham khảo
sửa
"
forethought
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)