foremost
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Hoa Kỳ | [ˈfɔːr.moʊst] |
Tính từ sửa
foremost /ˈfɔːr.moʊst/
- Đầu tiên, trước nhất.
- Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất.
- the foremost painter — hoạ sĩ lỗi lạc nhất
Phó từ sửa
foremost /ˈfɔːr.moʊst/
Tham khảo sửa
- "foremost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)