Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔːr.moʊst/ (), /ˈfɔː.moʊst/ (Anh)
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

foremost /ˈfɔːr.moʊst/

  1. Đầu tiên, trước nhất.
  2. Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất.
    the foremost painter — hoạ sĩ lỗi lạc nhất

Phó từ sửa

foremost /ˈfɔːr.moʊst/

  1. Trước tiên, trước hết, trước nhất.

Tham khảo sửa