Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔː.lɒk/

Danh từ

sửa

forelock /ˈfɔː.lɒk/

  1. Chùm tóc phía trên trán.
  2. Chùm lông trán (ngựa).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa