Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forelock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔː.lɒk/
Danh từ
sửa
forelock
/ˈfɔː.lɒk/
Chùm
tóc
phía
trên
trán
.
Chùm
lông
trán
(ngựa).
Thành ngữ
sửa
to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock
:
Nắm
thời cơ
không để
lỡ dịp
tốt.
Tham khảo
sửa
"
forelock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)