Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forelesning forelesningjen
Số nhiều forelesningjer forelesningjene

forelesning

  1. Bài giảng trên đại học.
    Han holdt en forelesning om vietnamesisk sprak.
    Studentene gikk på forelesningen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa