footlights
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌlɑɪts/
Danh từ
sửafootlights số nhiều (sân khấu) /.ˌlɑɪts/
Thành ngữ
sửa- to appear before the footlights: Lên sân khấu, trở thành diễn viên.
- to get across the footlights: Xem Get
Tham khảo
sửa- "footlights", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)