folly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑː.li/
Hoa Kỳ | [ˈfɑː.li] |
Danh từ
sửafolly /ˈfɑː.li/
- Sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười.
- it would be the height of folly to do that — làm việc đó hết sức điên rồ
- Công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được).
Tham khảo
sửa- "folly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)