foirer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwa.ʁe/
Nội động từ
sửafoirer nội động từ /fwa.ʁe/
- (Thô tục) Ỉa chảy.
- (Thông tục) Xì lửa dài (tên lửa... ).
- (Thông tục) Cứ xoay tuột đi (đinh ốc, vì trờn răng).
- (Thân mật) Thất bại thảm hại.
Tham khảo
sửa- "foirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)