flyktning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flyktning | flyktningen |
Số nhiều | flyktninger | flyktningene |
flyktning gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) flyktningebarn gđ: Con cái của người tị nạn.
- (1) Flyktningerådet : Cơ quan hướng dẫn và giúp đỡ người tị nạn.
- (1) båtflyktning: Người tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân.
Tham khảo sửa
- "flyktning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)