båtflyktning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | båtflyktning | båtflyktningen |
Số nhiều | båtflyktninger | båtflyktningene |
båtflyktning gđ
Tham khảo sửa
- "båtflyktning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | båtflyktning | båtflyktningen |
Số nhiều | båtflyktninger | båtflyktningene |
båtflyktning gđ