Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít båtflyktning båtflyktningen
Số nhiều båtflyktninger båtflyktningene

båtflyktning

  1. Người tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân.
    Det er kommet mange vietnamesiske båtflyktninger til Norge.

Tham khảo

sửa