Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flunkey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfləŋ.kiː/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
[ˈfləŋ.kiː]
Từ nguyên
sửa
Từ
flunk
+
-ey
.
Danh từ
sửa
flunkey
(
số nhiều
flunkeys
hoặc
flunkies
)
Ghuộm
khoeo
kẻ
tôi tớ
.
Kẻ
hay
bợ đỡ
, kẻ
xu nịnh
.
Kẻ
học
làm
sang
; kẻ
thích
người
sang.
Đồng nghĩa
sửa
flunky
(
Mỹ
)
flunkee
Từ dẫn xuất
sửa
flunkeydom
flunkeyish
flunkeyism
Tham khảo
sửa
"
flunkey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)