Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwɛw˧˧kʰwɛw˧˥kʰwɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwɛw˧˥xwɛw˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

khoeo

  1. Phía sau đầu gối.
    Đá vào khoeo cho hắn khuỵu chân xuống.

Tham khảo sửa