flibbertigibbet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌflɪ.bɜː.ti.ˈdʒɪ.bət/
Hoa Kỳ | [ˌflɪ.bɜː.ti.ˈdʒɪ.bət] |
Danh từ
sửaflibbertigibbet /ˌflɪ.bɜː.ti.ˈdʒɪ.bət/
- Người ba hoa; người ngồi lê đôi mách.
- Người có tính đồng bóng, người nông nổi.
- Người lúc nào cũng cựa quậy.
Tham khảo
sửa- "flibbertigibbet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)