Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌflɪ.bɜː.ti.ˈdʒɪ.bət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flibbertigibbet /ˌflɪ.bɜː.ti.ˈdʒɪ.bət/

  1. Người ba hoa; người ngồi lê đôi mách.
  2. Người tính đồng bóng, người nông nổi.
  3. Người lúc nào cũng cựa quậy.

Tham khảo

sửa