Tiếng Anh

sửa
 
fleuron

Danh từ

sửa

fleuron

  1. Vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền... ).
  2. Đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flœ.ʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fleuron
/flœ.ʁɔ̃/
fleurons
/flœ.ʁɔ̃/

fleuron /flœ.ʁɔ̃/

  1. Hình hoa (trang trí).
  2. (Thực vật học) Hoa chiếc (trong cụm hoa họ cúc).
  3. (Nghĩa bóng) tinh hoa.

Tham khảo

sửa