Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

flare-up /.ˌəp/

  1. Sự loé lửa.
  2. Cơn giận.
  3. Cuộc liên hoan ầm ĩ.
  4. Sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh).
  5. Sự làm choáng mắt (bóng).
  6. Sự nổi tiếng nhất thời.

Tham khảo

sửa