fixity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɪk.sə.ti/
Danh từ sửa
fixity /ˈfɪk.sə.ti/
- Sự cố định, sự bất động.
- Sự chăm chú.
- fixity of look — cái nhìn chăm chú
- Tính ổn định, tính thường trực.
- (Vật lý) Tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên).
Tham khảo sửa
- "fixity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)