Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪk.sə.ti/

Danh từ sửa

fixity /ˈfɪk.sə.ti/

  1. Sự cố định, sự bất động.
  2. Sự chăm chú.
    fixity of look — cái nhìn chăm chú
  3. Tính ổn định, tính thường trực.
  4. (Vật lý) Tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên).

Tham khảo sửa