Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fine-drew
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
fine-drew
ngoại động từ fine-drew, fine-drawn
Khâu
lằn
mũi
.
Kéo
(sợi dây thép... )
hết sức
nhô
ra
.
Tham khảo
sửa
"
fine-drew
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)