Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪn.ˈdrɔ/

Ngoại động từ

sửa

fine-draw ngoại động từ fine-drew, fine-drawn /ˈfɑɪn.ˈdrɔ/

  1. Khâu lằn mũi.
  2. Kéo (sợi dây thép... ) hết sức nhô ra.

Tham khảo

sửa