Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪɫ.mi/
Tính từ
sửa
filmy
/ˈfɪɫ.mi/
Mỏng
nhẹ
(mây).
Mờ mờ
.
Có
váng
.
(
Y học
)
Dạng
màng
.
Tham khảo
sửa
"
filmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)