Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪɫ.mi/

Tính từ

sửa

filmy /ˈfɪɫ.mi/

  1. Mỏng nhẹ (mây).
  2. Mờ mờ.
  3. váng.
  4. (Y học) Dạng màng.

Tham khảo

sửa