filiate
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửafiliate ngoại động từ
- Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên.
- (+ to, with) Nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác).
- (Pháp lý) Xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi).
- Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm).
- Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ).
Tham khảo
sửa- "filiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)