Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ɡjɜː.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

figure-head /ˈfɪ.ɡjɜː.ˈhɛd/

  1. Hình chạm ở đầu mũi tàu.
  2. Bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền).
  3. (Đùa cợt) Mặt.

Tham khảo

sửa