Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feutrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/føt.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
feutrer
ngoại động từ
/føt.ʁe/
Nén
(len, lông) thành
dạ
phớt
.
Lót dạ
phớt
,
đệm
dạ
phớt
vào.
Làm
giảm
, làm
êm
(tiếng động).
Nội động từ
sửa
feutrer
nội động từ
/føt.ʁe/
Chuyển
thành
dạng
dạ
phớt
.
Tham khảo
sửa
"
feutrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)