festival
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛs.tə.vəl/
Hoa Kỳ | [ˈfɛs.tə.vəl] |
Tính từ
sửafestival /ˈfɛs.tə.vəl/
Danh từ
sửafestival /ˈfɛs.tə.vəl/
- Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn.
- a film festival — đại hội điện ảnh
- the World Youth — festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
- lunar year festival — ngày tết, tết Nguyên đán
- Đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng).
Tham khảo
sửa- "festival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛs.ti.val/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
festival /fɛs.ti.val/ |
festivals /fɛs.ti.val/ |
festival gđ /fɛs.ti.val/
- Đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch... ).
- Festival international — đại hội liên hoan quốc tế
Tham khảo
sửa- "festival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)