Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛs.tə.vəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

festival /ˈfɛs.tə.vəl/

  1. Thuộc ngày hội.

Danh từ

sửa

festival /ˈfɛs.tə.vəl/

  1. Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn.
    a film festival — đại hội điện ảnh
    the World Youth — festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
    lunar year festival — ngày tết, tết Nguyên đán
  2. Đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛs.ti.val/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
festival
/fɛs.ti.val/
festivals
/fɛs.ti.val/

festival /fɛs.ti.val/

  1. Đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch... ).
    Festival international — đại hội liên hoan quốc tế

Tham khảo

sửa