défaillance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fa.jɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défaillance /de.fa.jɑ̃s/ |
défaillances /de.fa.jɑ̃s/ |
défaillance gc /de.fa.jɑ̃s/
- Sự suy yếu.
- Tomber en défaillance — suy yếu.
- Sự yếu ớt, sự bất lực.
- La défaillance des pouvoirs publics — sự bất lực của chính quyền.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự thiếu, sự khuyết.
- Défaillance de mémoire — sự thiếu trí nhớ.
- sans défaillance — không sai sót.
Tham khảo
sửa- "défaillance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)