fatty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæ.ti/
Tính từ
sửafatty /ˈfæ.ti/
- Béo; như mỡ; có nhiều mỡ.
- fatty acids — (hoá học) axit béo
- Phát phì.
- Có đọng mỡ.
- fatty degeneration of heart — bệnh thoái hoá mỡ của tim
Danh từ
sửafatty /ˈfæ.ti/
Tham khảo
sửa- "fatty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)