Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fatalness

  1. Tính chất định mệnh, tính chất số mệnh.
  2. Tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại.
  3. Sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết.
  4. Tính tình ma quỷ quái; tính tai ác.

Tham khảo sửa