Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

far-gone

  1. Quá mức, quá thể, quá xá.
  2. Rất nặng, trầm trọng (bệnh).
  3. Say mèm, say luý tuý.
  4. Đìa ra, ngập đầu (nợ).
  5. Quá si mê (yêu đương).

Tham khảo sửa