Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
far-gone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
far-gone
Quá mức
,
quá thể
,
quá xá
.
Rất
nặng
,
trầm trọng
(bệnh).
Say mèm
,
say
luý
tuý
.
Đìa
ra
,
ngập
đầu (nợ).
Quá
si mê
(yêu đương).
Tham khảo
sửa
"
far-gone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)