Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
si mê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si
˧˧
me
˧˧
ʂi
˧˥
me
˧˥
ʂi
˧˧
me
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂi
˧˥
me
˧˥
ʂi
˧˥˧
me
˧˥˧
Tính từ
sửa
si mê
mê mẩn, say đắm đến mức không còn biết gì nữa
yêu đến
si mê
cái nhìn
si mê