fanciful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfænt.sɪ.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈfænt.sɪ.fəl] |
Tính từ
sửafanciful /ˈfænt.sɪ.fəl/
- Thích kỳ lạ.
- Kỳ cục, kỳ khôi.
- fanciful costumes — những bộ quần áo kỳ cục
- Đồng bóng.
- Tưởng tượng, không có thật.
- a fanciful tale — câu chuyện tưởng tượng
Tham khảo
sửa- "fanciful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)