Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔld.ˌstuːl/

Danh từ sửa

faldstool /ˈfɔld.ˌstuːl/

  1. Ghế cầu kinh.
  2. Bàn đọc kinhnhà thờ.
  3. Ghế của giám mục.

Tham khảo sửa