fairly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛr.li/
Hoa Kỳ | [ˈfɛr.li] |
Phó từ
sửafairly /ˈfɛr.li/
- Công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận.
- Khá, kha khá.
- fairly good — khá tốt
- to play fairly well — chơi khá hay
- Hoàn toàn thật sự.
- to be fairly beside oneself — hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)
- Rõ ràng, rõ rệt.
Tham khảo
sửa- "fairly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)