Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faintness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfeɪnt.nəs/
Danh từ
sửa
faintness
/ˈfeɪnt.nəs/
Sự
uể oải
, sự
yếu
đuối, sự
nhu nhược
.
Sự
lả
đi, sự
xỉu
đi; sự
choáng váng
, sự
ngây ngất
.
Sự
mờ nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
faintness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)