fainéant
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafainéant
- Người lười biếng, người ăn không ngồi rồi.
Tham khảo
sửa- "fainéant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.ne.ɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fainéant /fe.ne.ɑ̃/ |
fainéants /fe.ne.ɑ̃/ |
Giống cái | fainéante /fe.ne.ɑ̃t/ |
fainéantes /fɛ.ne.ɑ̃t/ |
fainéant /fe.ne.ɑ̃/
- Lười biếng.
- Ecolier fainéant — học sinh lười biếng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fainéant /fe.ne.ɑ̃/ |
fainéants /fe.ne.ɑ̃/ |
fainéant gđ /fe.ne.ɑ̃/
Tham khảo
sửa- "fainéant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)