travailleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.va.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | travailleuse /tʁa.va.jøz/ |
travailleuses /tʁa.va.jøz/ |
Số nhiều | travailleuse /tʁa.va.jøz/ |
travailleuses /tʁa.va.jøz/ |
travailleur /tʁa.va.jœʁ/
- Gloire aux travailleurs — vẻ vang thay những người lao động
- Les travailleurs intellectuels — những người lao động trí óc
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | travailleur /tʁa.va.jœʁ/ |
travailleurs /tʁa.va.jœʁ/ |
Giống cái | travailleuse /tʁa.va.jøz/ |
travailleuses /tʁa.va.jøz/ |
travailleur /tʁa.va.jœʁ/
- Lao động.
- Une rue travailleuse — một phố lao động
- Masse travailleuse — quần chúng lao động
- Chăm chỉ.
- élève travailleur — học hành chăm chỉ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "travailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)