facility
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.ˈsɪ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [fə.ˈsɪ.lə.ti] |
Danh từ
sửafacility /fə.ˈsɪ.lə.ti/
- (Số nhiều) Điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng.
- to give facilities for (of) doing something — tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
- transportation facilities — những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
- Sự dễ dàng, sự trôi chảy.
- Sự hoạt bát.
- Tài khéo léo.
- Tính dễ dãi.
Tham khảo
sửa- "facility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)