Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈsɪ.lə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

facility /fə.ˈsɪ.lə.ti/

  1. (Số nhiều) Điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng.
    to give facilities for (of) doing something — tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
    transportation facilities — những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
  2. Sự dễ dàng, sự trôi chảy.
  3. Sự hoạt bát.
  4. Tài khéo léo.
  5. Tính dễ dãi.

Tham khảo

sửa