Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.by.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fabulation
/fa.by.la.sjɔ̃/
fabulations
/fa.by.la.sjɔ̃/

fabulation gc /fa.by.la.sjɔ̃/

  1. Lối đặt chuyện theo trí tưởng tượng.
  2. (Y học) Chứng bịa chuyện.

Tham khảo

sửa