fører
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fører | føreren |
Số nhiều | førere | førerne |
fører gđ
- Người điều khiển, người cầm lái.
- Føreren av en bil må alltid ha sertifikat med seg når han kjører.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) førerhus gđ: Phòng lái, buồng lái.
- (1) bilfører: Tài xế.
- (1) båtfører: Người lái tàu.
- (1) kranfører: Người điều khiển cần trục.
- (1) lokomotivfører: Người cầm lái xe lửa.
Tham khảo
sửa- "fører", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)