Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fører føreren
Số nhiều førere førerne

fører

  1. Người điều khiển, người cầm lái.
    Føreren av en bil må alltid ha sertifikat med seg når han kjører.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa