Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc følsom
gt følsomt
Số nhiều følsomme
Cấp so sánh
cao

følsom

  1. Có cảm giác, có cảm xúc.
    å ha et følsomt sinn
    å være følsom overfor smerte
  2. Dễ cảm xúc, dễ xúc động, nhạy cảm.
    Hun sang følsomt og vakkert.
  3. Nhạy.
    et følsomt instrument

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa