følsom
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | følsom |
gt | følsomt | |
Số nhiều | følsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
følsom
- Có cảm giác, có cảm xúc.
- å ha et følsomt sinn
- å være følsom overfor smerte
- Dễ cảm xúc, dễ xúc động, nhạy cảm.
- Hun sang følsomt og vakkert.
- Nhạy.
- et følsomt instrument
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "følsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)