kritikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kritikk | kritikk en |
Số nhiều | kritikker | kritikkene |
kritikk gđ
- Lời phê bình, bình phẩm, bình luận,
- Jeg leste kritikken med stor interesse.
- meget god kritikk
- under alt kritikk — Tồi, tệ hại, dở.
- Sự, lời chỉ trích, công kích, đả kích.
- Jeg får kritikk for alt jeg gjør.
- å stå for kritikk — Chấp nhận mọi sự chỉ trích.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kritikkløs : Không có óc phê bình, bình luận.
Tham khảo
sửa- "kritikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)