være
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å være |
Hiện tại chỉ ngôi | værer |
Quá khứ | væra, været |
Động tính từ quá khứ | væra, været |
Động tính từ hiện tại | — |
være
- Đánh hơi.
- Hunden været viltet.
- Đoán trước, cảm thấy trước.
- Folk været en sensasjon.
Tham khảo
sửa- "være", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)